Từ điển Thiều Chửu
謅 - sưu/sảo
① Bảo nhỏ, bỏ nhỏ. ||② Một âm là sảo. Nói đùa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謅 - sưu
Nói thầm, riêng cho một người nghe — Một âm là Xảo. Xem Xảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謅 - xảo
Lời nói châm chọc khinh lờn người khác — Một âm là Sưu. Xem Sưu.